|
|
|
|
LEADER |
00726nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_74 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 44.000đ
|
082 |
|
|
|a 603
|
082 |
|
|
|b Đ108/1993
|
100 |
|
|
|a Phan, Văn Đáo
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển kĩ thuật cơ khí Anh - Việt =
|
245 |
|
0 |
|b Mechanical engineering dictionary English - Vietnamese
|
245 |
|
0 |
|c Phan Văn Đáo
|
260 |
|
|
|a Đồng Tháp
|
260 |
|
|
|b Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp
|
260 |
|
|
|c 1993
|
650 |
|
|
|a english language,mechanical engineering
|
650 |
|
|
|x terminology,dictionaries
|
904 |
|
|
|i Nguyễn Quang Điền, 961012
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|