|
|
|
|
LEADER |
00735nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_74150 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 52000
|
082 |
|
|
|a 005.7592
|
082 |
|
|
|b B116
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thiên Bằng
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình nhập môn PHP va MySQL: Xây dựng ứng dụng web
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải ; Phương Lan ( hiệu đính )
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động xã hội
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a MYSQL ( document makup language ),Web publishing,World wide web ( information retrieval systems)
|
904 |
|
|
|i Mai Loan, QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|