|
|
|
|
LEADER |
00752nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_74157 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 720000
|
082 |
|
|
|a 355.003
|
082 |
|
|
|b Tr513
|
110 |
|
|
|a Trung tâm từ điển Bách khoa quân sự- Bộ Quốc Phòng
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển bách khoa quân sự Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Trung tâm từ điển Bách khoa quân sự- Bộ Quốc Phòng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Quân đội Nhân dân
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Military Science
|
650 |
|
|
|x Encyclopedias
|
904 |
|
|
|i Mai Loan, Qhieu
|
910 |
|
|
|a Sửa Cutter thành Tr513
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|