|
|
|
|
LEADER |
00791nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_74160 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 80000
|
082 |
|
|
|a 330.952
|
082 |
|
|
|b Tr513
|
110 |
|
|
|a Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia
|
245 |
|
0 |
|a Lịch sử chính sách khoa học và công nghệ Nhật Bản
|
245 |
|
0 |
|c Trung tâm Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Economics,Economics conditions
|
650 |
|
|
|x Developing countries
|
650 |
|
|
|z Japanese
|
904 |
|
|
|i Năm, QHieu
|
910 |
|
|
|a Sửa Cutter thành Tr513
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|