|
|
|
|
LEADER |
00763nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_74184 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 14000
|
020 |
|
|
|c 9500
|
082 |
|
|
|a 004.6
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Viện chiến lược bưu chính viễn thông và Công nghệ thông tin
|
245 |
|
0 |
|a Kỷ nguyên thông tin
|
245 |
|
0 |
|c Viện chiến lược bưu chính viễn thông và Công nghệ thông tin
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Internet ( computer network ),Information networks,Internet
|
904 |
|
|
|i Mai Loan, Qhieu
|
910 |
|
|
|a Sửa Cutter thành V305
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|