|
|
|
|
LEADER |
00872nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_74189 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 33000
|
082 |
|
|
|a 330.9597
|
082 |
|
|
|b Kh401
|
110 |
|
|
|a Đại học Quốc gia Hà Nội.
|
110 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Hà Nội.
|
245 |
|
0 |
|a Khu vực kinh tế phi chính thức thực trạng và những vấn đề đặt ra với công tác quản lý
|
245 |
|
0 |
|c Đại học Quốc gia Hà Nội. Đại học Quốc gia Hà Nội.
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Economic
|
650 |
|
|
|x Conditions
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Năm, Qhieu
|
910 |
|
|
|a Sửa Cutter thành Kho401
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|