|
|
|
|
LEADER |
00718nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_74195 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 20000
|
082 |
|
|
|a 005.73
|
082 |
|
|
|b A107
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Gia Tuấn Anh
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập và bài giải tham khảo môn cơ sở dữ liệu
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Gia Tuấn Anh, Trương Châu Long
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Electronic data processing,Programming languages ( electronic computers )
|
904 |
|
|
|i Mai Loan, Qhieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|