|
|
|
|
LEADER |
00731nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_74221 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 45000
|
082 |
|
|
|a 657.1
|
082 |
|
|
|b Kh401
|
110 |
|
|
|a Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.
|
110 |
|
|
|b Khoa kế toán kiểm toán
|
245 |
|
0 |
|a Hệ thống thông tin kế toán
|
245 |
|
0 |
|c Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Khoa kế toán kiểm toán
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Accounting
|
904 |
|
|
|i Năm, QHieu
|
910 |
|
|
|a Sửa Cutter thành Kh401
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|