|
|
|
|
LEADER |
00920nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_74234 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 12000
|
082 |
|
|
|a 519.5076
|
082 |
|
|
|b Tr561
|
110 |
|
|
|a Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh.
|
110 |
|
|
|b Bộ môn Lý thuyết thống kê - Thống kê kinh tế
|
245 |
|
0 |
|a Bài tập lý thuyết thống kê
|
245 |
|
0 |
|c Trường Đại học Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh. Bộ môn Lý thuyết thống kê - Thống kê kinh tế
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Mathematical statistic,Statistics
|
650 |
|
|
|x Problems, exercises, ect...
|
904 |
|
|
|i Năm, Qhieu
|
910 |
|
|
|a Mai chuyển số PL từ 330.1543/ B450 thành 519.5076/Tr561
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|