|
|
|
|
LEADER |
00704nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_74311 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 12000
|
020 |
|
|
|c 12000
|
082 |
|
|
|a 625.70218
|
082 |
|
|
|b T309
|
110 |
|
|
|a Tiêu chuẩn Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|a Đường ô tô :
|
245 |
|
0 |
|b Yêu cầu thiết kế TCVN 4054: 1998 (soát xét lần 1)
|
245 |
|
0 |
|c Tiêu chuẩn Việt Nam
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây Dựng
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Civil engineering,Roads
|
650 |
|
|
|x Standards,Design and construction,Standards
|
904 |
|
|
|i Minh, QHieu
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|