LEADER | 00583nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_74418 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 20000 | ||
082 | |a 636.5 | ||
082 | |b L513 | ||
100 | |a Bùi, Đức Lũng | ||
245 | 0 | |a Kỹ thuật mới về nuôi gà thịt công nghiệp & thả vườn | |
245 | 0 | |c Bùi Đức Lũng | |
260 | |a Hà Nội | ||
260 | |b Nông nghiệp | ||
260 | |c 2004 | ||
650 | |a Poultry | ||
650 | |x Breeding | ||
904 | |i Năm | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |