|
|
|
|
LEADER |
00802nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_74467 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 350000
|
082 |
|
|
|a 423.95922
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Viện Ngôn Ngữ Học
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh - Việt
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa). Viện Ngôn Ngữ Học
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Xã hội
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a English language,Vietnamese language
|
650 |
|
|
|x Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Tuyến, Mai chuyển số PL từ 495.922321 thành 423.95922 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|