|
|
|
|
LEADER |
00721nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_75042 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 35000
|
082 |
|
|
|a 629.287
|
082 |
|
|
|b Ch121
|
110 |
|
|
|a Bộ Giao thông Vận tải. Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải
|
245 |
|
0 |
|a Chẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật ôtô
|
245 |
|
0 |
|c Bộ Giao thông Vận tải. Trường Cao đẳng Giao thông Vận tải
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông Vận tải
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a automobile
|
650 |
|
|
|x maintenance and repair
|
904 |
|
|
|i Truc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|