|
|
|
|
LEADER |
00720nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_75119 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 16000
|
082 |
|
|
|a 728
|
082 |
|
|
|b Gi108
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình thiết kế kiến trúc nhà dân dụng
|
245 |
|
0 |
|c [Đặng Thị Phúc Tiến, Đỗ Thị Minh Phúc]
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2001
|
650 |
|
|
|a Architecture, Domestic,Buildings,Kiến trúc, dân dụng,Nhà
|
650 |
|
|
|x Designs and plans,Designs and plans.,Thiết kế và bản vẽ,Thiết kế và bản vẽ
|
904 |
|
|
|i Truc,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|