|
|
|
|
LEADER |
00691nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_75974 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 98000
|
082 |
|
|
|a 681.754
|
082 |
|
|
|b S450/T.1
|
245 |
|
0 |
|a Sổ tay quá trình và thiết bị công nghệ hóa chất
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học và Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Đồ án Kỹ thuật thực phẩm
|
526 |
|
|
|b NN164
|
650 |
|
|
|a Chemical apparatus,Chemical engineering,Scientific apparatus and instruments
|
650 |
|
|
|x Equipment and supplies
|
904 |
|
|
|i Bằng,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|