Fishery statistics commodities = Statistiques des pêches produits
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Rome
Food and Agriculture Oganization Of The United Nations
2004
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00528nam a2200181Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_76199 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 639.30212 | ||
082 | |b F686/Vol.95 | ||
245 | 0 | |a Fishery statistics commodities = | |
245 | 0 | |b Statistiques des pêches produits | |
245 | 0 | |c FAO | |
260 | |a Rome | ||
260 | |b Food and Agriculture Oganization Of The United Nations | ||
260 | |c 2004 | ||
650 | |a Fisheries | ||
904 | |i Mai Loan,Hải | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |