|
|
|
|
LEADER |
00760nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_76412 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|b 180000
|
082 |
|
|
|a 315.97
|
082 |
|
|
|b T455/2004
|
110 |
|
|
|a Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam
|
110 |
|
|
|b Tổng cục Thống kê
|
245 |
|
0 |
|a Niên giám thống kê 2004 =
|
245 |
|
0 |
|b Statistical yearbook 2004
|
245 |
|
0 |
|c Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. Tổng cục Thống kê
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Economic conditions,Statistics
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Bằng,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|