|
|
|
|
LEADER |
00732nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_79701 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24076
|
082 |
|
|
|b P477/CD.2
|
245 |
|
0 |
|a PET Gold
|
245 |
|
0 |
|b Exam maximiser
|
245 |
|
0 |
|c Jacky Newbrook...[et.al]
|
260 |
|
|
|a Harlow, England
|
260 |
|
|
|b Longman
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a English language,Tiếng Anh,Tiếng Anh,Tiếng Anh,English language,English language
|
650 |
|
|
|x Thi cử,Câu hỏi và bài tập,v.v...,Giáo trình dành cho người nước ngoài
|
904 |
|
|
|i Minh,Huỳnh Mai chuyển số PL về 428.24076
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|