|
|
|
|
LEADER |
00747nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_79703 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24076
|
082 |
|
|
|b P477/CD.1
|
100 |
|
|
|a Newbrook, Jacky
|
245 |
|
0 |
|a PET Gold :
|
245 |
|
0 |
|b Exam maximiser
|
245 |
|
0 |
|c Jacky Newbrook, Judith Wilson
|
260 |
|
|
|a Harlow, England
|
260 |
|
|
|b Longman
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a English language,Tiếng Anh,Tiếng Anh,Tiếng Anh,English language,English language
|
650 |
|
|
|x Study guides,Thi cử,Câu hỏi và bài tập,v.v...,Giáo trình dành cho người nước ngoài
|
904 |
|
|
|i Minh, Huỳnh Mai
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|