|
|
|
|
LEADER |
00812nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_79806 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 213.13
|
082 |
|
|
|a 664
|
082 |
|
|
|b H236
|
245 |
|
0 |
|a Handbook of postharvest technology :
|
245 |
|
0 |
|b Cereals, fruits, vegetables, tea, and spices
|
245 |
|
0 |
|c Edited by Amalendu Chakraverty ... [et al.]
|
260 |
|
|
|a New York, NY
|
260 |
|
|
|b Marcel Dekker
|
260 |
|
|
|c 2003
|
526 |
|
|
|a Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc,Bảo quản sau thu hoạch,Công nghệ sau thu hoạch,Nguyên lý sau thu hoạch nông sản
|
526 |
|
|
|b NS223,NN358,CN616,NN651
|
650 |
|
|
|a Food technology,Crops
|
650 |
|
|
|x Postharvest technology
|
904 |
|
|
|i Minh,Hải
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|