|
|
|
|
LEADER |
00763nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_82883 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 1224000
|
082 |
|
|
|a 005.8
|
082 |
|
|
|b B468
|
100 |
|
|
|a Benjamin, Henry
|
245 |
|
0 |
|a CCIE security exam certification guide :
|
245 |
|
0 |
|b CCIE self-study
|
245 |
|
0 |
|c Henry Benjamin
|
260 |
|
|
|a Indianapolis, IN
|
260 |
|
|
|b Cisco Press
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Computer networks,Electronic data processing personnel,Mạng máy tính,Nhân viên xử lý dữ liệu điện tử
|
650 |
|
|
|x Security measures,Examinations,Certification,Mức độ an toàn,Thi,Chứng chỉ
|
904 |
|
|
|i Minh
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|