|
|
|
|
LEADER |
00731nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_8661 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 581.012
|
082 |
|
|
|b T305
|
100 |
|
|
|a Dương Đức Tiến
|
245 |
|
0 |
|a Phân loại thực vật
|
245 |
|
0 |
|b Thực vật bậc thấp
|
245 |
|
0 |
|c Dương Đức Tiến, Võ Văn Chi
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b ĐH và THCN
|
260 |
|
|
|c 1978
|
526 |
|
|
|a Phân loại thực vật B,Phân loại thực vật A,TT. Phân loại thực vật A
|
526 |
|
|
|b SP169,SP168,SP190
|
650 |
|
|
|a botany - classification
|
904 |
|
|
|i Minh, 960917
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|