|
|
|
|
LEADER |
00726nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_87066 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 20800
|
082 |
|
|
|a 807
|
082 |
|
|
|b S309
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Quốc Siêu
|
245 |
|
0 |
|a Kỹ năng làm văn nghị luận phổ thông
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Quốc Siêu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2004
|
526 |
|
|
|a Văn bản nghị luận và phương pháp dạy văn bản nghị luận
|
526 |
|
|
|b SG454
|
650 |
|
|
|a Vietnamese literature
|
650 |
|
|
|x History and criticism,Study and teaching
|
904 |
|
|
|i Trúc
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|