|
|
|
|
LEADER |
00720nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_87106 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 32000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b Đ104
|
245 |
|
0 |
|a Đàm thoại tiếng anh trong thương lượng kinh doanh =
|
245 |
|
0 |
|b Business negotiation english (Dùng kèm với băng cassette)
|
245 |
|
0 |
|c Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận dịch
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Spoken english,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i M.Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|