|
|
|
|
LEADER |
00727nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_87318 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 44000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b L665
|
100 |
|
|
|a Levine, Harold
|
245 |
|
0 |
|a 22000 từ thi Toefl
|
245 |
|
0 |
|c Harold Levine ; Trần Thanh Sơn, Trầm Thị Xuân Hương dịch
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2002
|
650 |
|
|
|a English language
|
650 |
|
|
|x Glossaries,vocabularies
|
904 |
|
|
|i Trúc(Tuyen)
|
910 |
|
|
|a Mai chuyển số PL từ 428.2076 thành 428.0076 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|