Accounting: What the numbers mean
Đã lưu trong:
Hovedforfatter: | |
---|---|
Format: | Bog |
Sprog: | Undetermined |
Udgivet: |
New York
McGraw-Hill
2005
|
Fag: | |
Tags: |
Tilføj Tag
Ingen Tags, Vær først til at tagge denne postø!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00565nam a2200205Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_87466 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 1103000 | ||
082 | |a 657.3 | ||
082 | |b M367 | ||
100 | |a David M. Marshall | ||
245 | 0 | |a Accounting: | |
245 | 0 | |b What the numbers mean | |
245 | 0 | |c David M. Marshall, Wayne W. McManus, Daniel F. Viele | |
260 | |a New York | ||
260 | |b McGraw-Hill | ||
260 | |c 2005 | ||
650 | |a accounting,managerial accounting | ||
904 | |i Giang | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |