|
|
|
|
LEADER |
00705nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_87691 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 109000
|
082 |
|
|
|a 005.758
|
082 |
|
|
|b Kh106
|
100 |
|
|
|a Phạm, Hữu Khang
|
245 |
|
0 |
|a Quản trị SQL Server 2000
|
245 |
|
0 |
|c Phạm Hữu Khang ; Đoàn Thiện Ngân hiệu đính
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Clients,Aatabase administration,SQL ( computer program language )
|
904 |
|
|
|i M.Loan
|
910 |
|
|
|a Sách kèm đĩa có số AV.003410, AV.003414, AV.003418, AV.003422, AV.003426
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|