|
|
|
|
LEADER |
00868nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_88011 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 35000
|
082 |
|
|
|a 332.456
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Viện nghiên cứu khoa học ngân hàng
|
245 |
|
0 |
|a Xây dựng cơ chế quản lý ngoại hối phù hợp tiến trình hội nhập kinh tế thế giới
|
245 |
|
0 |
|b (Kỷ yếu hội thảo khoa học)
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa). Viện nghiên cứu khoa học ngân hàng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Foreign exchange rates
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|