|
|
|
|
LEADER |
00860nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_88012 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 190000
|
082 |
|
|
|a 344.59701
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
|
245 |
|
0 |
|a Các văn bản pháp luật hiện hành về lao động-thương binh xã hội ban hành năm 2003-2004
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa). Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Lao động xã hội
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Labor laws and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|