|
|
|
|
LEADER |
00743nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_88178 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 29000
|
082 |
|
|
|a 510.28553
|
082 |
|
|
|b Ch125
|
100 |
|
|
|a Phan, Đức Châu
|
245 |
|
0 |
|a Sử dụng Maple trong toán sơ cấp và toán cao cấp
|
245 |
|
0 |
|c Phan Đức Châu
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Khoa học Kỹ thuật
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Tin học ứng dụng – Toán
|
526 |
|
|
|b TN628
|
650 |
|
|
|a Mathematics,Maple (computer file)
|
650 |
|
|
|x Data processing
|
904 |
|
|
|i Trúc, Mai chuyển số PL từ 005.3 thành 510.28553
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|