|
|
|
|
LEADER |
00741nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_88238 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 35000
|
082 |
|
|
|a 621.24
|
082 |
|
|
|b Tr561
|
110 |
|
|
|a Trường Đại học Thuỷ Lợi Hà Nội
|
110 |
|
|
|b Bộ môn Thiết bị Thủy năng
|
245 |
|
0 |
|a Giáo trình Tuabin thủy lực
|
245 |
|
0 |
|c Trường Đại học Thuỷ Lợi. Bộ môn Thiết bị Thủy năng
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Xây dựng
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Hydrodynamdcs,Pumping machinery
|
904 |
|
|
|i Truc; Sửa số PL 621.6 thành 621.24 (chưa in nhãn)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|