|
|
|
|
LEADER |
00747nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_88746 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 47000
|
082 |
|
|
|a 006.66
|
082 |
|
|
|b Ng527
|
100 |
|
|
|a Lưu, Triều Nguyên
|
245 |
|
0 |
|a 3ds max6
|
245 |
|
0 |
|c Lưu Triều Nguyên, Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Computer graphics,Programming ( electronic computers )
|
650 |
|
|
|x Computer programs
|
904 |
|
|
|i M.Loan,Hải
|
910 |
|
|
|a Sách kèm đĩa có số AV.000388, AV.000367, AV.003203, AV.003207, AV.003211, AV.003172, AV.003176
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|