|
|
|
|
LEADER |
00724nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_88749 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 55000
|
082 |
|
|
|a 005.3
|
082 |
|
|
|b T502
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Ngọc Tuấn
|
245 |
|
0 |
|a Tin học phổ thông :
|
245 |
|
0 |
|b Tự học filemaker Pro 6
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Ngọc Tuấn, Hồng Phúc
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Thống Kê
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Office ( computer programs),Pro 6 (computer programs)
|
904 |
|
|
|i M.Loan,Hải
|
910 |
|
|
|a Sách kèm đĩa có số AV.003179, AV.003175, AV.003183, AV.003171, AV.003210
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|