|
|
|
|
LEADER |
00689nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_88760 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 58000
|
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b Th561
|
245 |
|
0 |
|a Thường thức về viết câu tiếng Anh
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thành Yến biên dịch
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a English language,Speakers
|
650 |
|
|
|x Textbooks for foreign,Writing
|
904 |
|
|
|i Năm,Hải (sửa số pl 428.24/Y603 thành 428.24/Th561)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|