|
|
|
|
LEADER |
00728nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_89029 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 15000
|
082 |
|
|
|a 428.34
|
082 |
|
|
|b N972/T.2/CD.3
|
100 |
|
|
|a Nunan, David
|
245 |
|
0 |
|a Listen in :
|
245 |
|
0 |
|b (Luyện kỹ năng nghe nói và phát âm tiếng Anh)
|
245 |
|
0 |
|c David Nunan ; Nguyễn Thành Yến dịch
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a English language,English language
|
650 |
|
|
|x Listening,Speaking
|
904 |
|
|
|i M.Loan
|
915 |
|
|
|a 400
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|