|
|
|
|
LEADER |
00799nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_90821 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 250000
|
082 |
|
|
|a 720.9597
|
082 |
|
|
|b N312
|
100 |
|
|
|a Lê, Quang Ninh
|
245 |
|
0 |
|a Sài Gòn : Ba thế kỷ phát triển và xây dựng =
|
245 |
|
0 |
|b SaiGon : Trois siècles de développement urbain
|
245 |
|
0 |
|c Lê Quang Ninh, Stéphane Dovert
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Cities and town,City planning,Landscape architecture
|
650 |
|
|
|z Vietnam,Vietnam
|
904 |
|
|
|i Năm (Nguyên sửa)
|
910 |
|
|
|a Năm sửa PL 712 thành 720.9597
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|