|
|
|
|
LEADER |
00720nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_90850 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 44000
|
082 |
|
|
|a 146.32
|
082 |
|
|
|b X8
|
100 |
|
|
|a Xviđerxki, V. I.
|
245 |
|
0 |
|a Các vấn đề triết học của học thuyết hiện đại về vận động trong tự nhiên
|
245 |
|
0 |
|c V. I. Xviđerxki ; Đặng Quang Khang dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Đại học Quốc gia Hà Nội
|
260 |
|
|
|c 2003
|
650 |
|
|
|a Philosophy;marxist
|
650 |
|
|
|x Naturalism,Dialectical materialism
|
904 |
|
|
|i Mai Loan (Nguyên sửa)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|