|
|
|
|
LEADER |
00813nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_90874 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 29000
|
082 |
|
|
|a 338.9597
|
082 |
|
|
|b C460/T.2
|
110 |
|
|
|a Cơ quan hợp tác Quốc tế Nhật Bản
|
245 |
|
0 |
|a Chính sách công nghiệp và thương mại của Việt Nam
|
245 |
|
0 |
|c Cơ quan Hợp tác Quốc tế Nhật Bản, Đại học kinh tế quốc dân
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Thanh Hóa
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Vietnam,Economic policy
|
650 |
|
|
|x Economic development
|
904 |
|
|
|i Tuyến (Nguyên sửa)
|
910 |
|
|
|a Tuyến sửa cutter Ch312 thành C460T.2
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|