|
|
|
|
LEADER |
00726nam a2200241Ia 4500 |
001 |
CTU_90989 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 10800
|
082 |
|
|
|a 895.109
|
082 |
|
|
|b H103
|
100 |
|
|
|a Nguyễn, Thị Bích Hải
|
245 |
|
0 |
|a Bình giảng thơ Đường :
|
245 |
|
0 |
|b Theo sách giáo khoa ngữ văn mới
|
245 |
|
0 |
|c Nguyễn Thị Bích Hải
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giáo dục
|
260 |
|
|
|c 2005
|
526 |
|
|
|a Thơ Đường trong nhà trường phổ thông
|
526 |
|
|
|b SP536
|
650 |
|
|
|a Tang poetry
|
650 |
|
|
|x History and criticism
|
904 |
|
|
|i Mai Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|