|
|
|
|
| LEADER |
00750nam a2200217Ia 4500 |
| 001 |
CTU_90991 |
| 008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
| 020 |
|
|
|c 29000
|
| 082 |
|
|
|a 355.009597
|
| 082 |
|
|
|b V305
|
| 110 |
|
|
|a Viện lịch sử Quân sự Việt Nam
|
| 245 |
|
0 |
|a Hồ Chí Minh biên niên những sự kiện và tư liệu về quân sự :
|
| 245 |
|
0 |
|b Biên niên những sự kiện và tư liệu
|
| 245 |
|
0 |
|c Viện lịch sử Quân sự Việt Nam
|
| 260 |
|
|
|a Hà Nội
|
| 260 |
|
|
|b Quân đội Nhân dân
|
| 260 |
|
|
|c 2004
|
| 650 |
|
|
|a Armed forces
|
| 650 |
|
|
|z Vietnam
|
| 904 |
|
|
|i Mai Loan
|
| 980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|