|
|
|
|
LEADER |
00809nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_91664 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 344.01
|
082 |
|
|
|b V308
|
110 |
|
|
|a Việt Nam (Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa)
|
110 |
|
|
|b Ủy ban Thường vụ Quốc hội
|
245 |
|
0 |
|a Pháp lệnh nghĩa vụ lao động công ích và hệ thống văn bản hướng dẫn thực hiện
|
245 |
|
0 |
|c Việt Nam (Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa). Ủy ban Thường vụ Quốc hội
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Chính trị Quốc gia
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Labor laws and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|