|
|
|
|
LEADER |
00733nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_91694 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 24000
|
082 |
|
|
|a 423.95922
|
082 |
|
|
|b Th523
|
100 |
|
|
|a Hồ, Hải Thụy
|
245 |
|
0 |
|a Từ điển Anh - Việt =
|
245 |
|
0 |
|b Engkish - Vietnamese dictionary
|
245 |
|
0 |
|c Hồ Hải Thụy
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 1999
|
650 |
|
|
|a English language,Vietnamese language
|
650 |
|
|
|x Dictionaries,Dictionaries
|
904 |
|
|
|i Trúc, Mai chuyển số PL từ 423 thành 423.95922 chưa in nhãn
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|