Từ điển Tiếng Việt 39924 mục từ
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Undetermined |
Được phát hành: |
Đà Nẵng
Nxb Đà Nẵng
2005
|
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
Thư viện lưu trữ: | Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |
---|
LEADER | 00630nam a2200217Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_91706 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
020 | |c 140000 | ||
082 | |a 495.9223 | ||
082 | |b Ph250/2004 | ||
100 | |a Hoàng, Phê | ||
245 | 0 | |a Từ điển Tiếng Việt | |
245 | 0 | |b 39924 mục từ | |
245 | 0 | |c Hoàng Phê (Chủ biên) ; Viện Ngôn ngữ học | |
260 | |a Đà Nẵng | ||
260 | |b Nxb Đà Nẵng | ||
260 | |c 2005 | ||
650 | |a Vietnamese language | ||
650 | |x Dictionaries | ||
904 | |i Trúc | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |