|
|
|
|
LEADER |
00685nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_92347 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 32000
|
082 |
|
|
|a 438.1
|
082 |
|
|
|b F423
|
100 |
|
|
|a Feuerle, Lois M.
|
245 |
|
0 |
|a Tự học tiếng Đức :
|
245 |
|
0 |
|b Từ vựng tiếng Đức
|
245 |
|
0 |
|c Lois M. Feuerle, Conrad J. Schmitt ; Nhân Văn biên dịch
|
260 |
|
|
|a Tp. Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Thanh Niên
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a German language,German language
|
650 |
|
|
|x Vocabulary,Textbooks for foreign speakers
|
904 |
|
|
|i Minh(Tuyen)
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|