|
|
|
|
LEADER |
00830nam a2200229Ia 4500 |
001 |
CTU_92391 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 50000
|
082 |
|
|
|a 346.065
|
082 |
|
|
|b V305
|
110 |
|
|
|a CIEM. Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW
|
245 |
|
0 |
|a 205 câu hỏi - đáp về luật doanh nghiệp:
|
245 |
|
0 |
|b Tài liệu dùng cho triển khai thi hành Luật doanh nghiệp
|
245 |
|
0 |
|c CIEM. Viện nghiên cứu quản lý kinh tế TW
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Giao thông Vận tải
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Business enterprises,Commercial law,Economics
|
650 |
|
|
|x Law and legislation,Law and legislation
|
650 |
|
|
|z Vietnam
|
904 |
|
|
|i Mai Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|