LEADER | 00434nam a2200169Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | CTU_9241 | ||
008 | 210402s9999 xx 000 0 und d | ||
082 | |a 597 | ||
082 | |b H989 | ||
100 | |a Hans Hvass | ||
245 | 0 | |a Les poissons | |
245 | 0 | |c Hans Hvass | |
260 | |a Paris | ||
260 | |b Fernand Nathan | ||
650 | |a fishes | ||
904 | |i Nguyễn Quang Điền, 960925 | ||
980 | |a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ |