|
|
|
|
LEADER |
00702nam a2200217Ia 4500 |
001 |
CTU_92417 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 30000
|
082 |
|
|
|a 428.0076
|
082 |
|
|
|b R521
|
100 |
|
|
|a Richardson, Gina
|
245 |
|
0 |
|a Tài liệu luyện thi TOEIC :
|
245 |
|
0 |
|b Building skills for the TOEIC test
|
245 |
|
0 |
|c Gina Richardson, Michele Peters
|
260 |
|
|
|a Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|b Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a English language,Test of english as a foreign language
|
650 |
|
|
|x Examinations,Study guides
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|