|
|
|
|
LEADER |
00680nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_92439 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 36000
|
082 |
|
|
|a 658.4012
|
082 |
|
|
|b C344
|
100 |
|
|
|a Casseres, Benjamin Gomes
|
245 |
|
0 |
|a Những chiến lược kinh doanh :
|
245 |
|
0 |
|b Phương pháp cạnh tranh dành chiến thắng
|
245 |
|
0 |
|c Benjamin Gomes Casseres ; Mạnh Linh dịch
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Văn hóa Thông Tin
|
260 |
|
|
|c 2005
|
650 |
|
|
|a Business,Managerial economics,Strategic alliances (Business)
|
904 |
|
|
|i Mai Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|