|
|
|
|
LEADER |
00816nam a2200205Ia 4500 |
001 |
CTU_92449 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
082 |
|
|
|a 428.24
|
082 |
|
|
|b Nh105
|
100 |
|
|
|a Trần, Công Nhàn
|
245 |
|
0 |
|a 350 bài luận mẫu mẫu từ viết đến viết Những bài luận văn hay nhất =
|
245 |
|
0 |
|b From writing to compsing
|
245 |
|
0 |
|c Trần Công Nhàn, Nguyễn Thị Ánh Hồng
|
260 |
|
|
|a Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|b Nhà xuất bản Đà Nẵng
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a English language,English language,Test of english as a foreign language
|
650 |
|
|
|x Compostion and exercises,Textbooks for foreign speakers,Study guides
|
904 |
|
|
|i Tuyến
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|