|
|
|
|
LEADER |
00756nam a2200193Ia 4500 |
001 |
CTU_92484 |
008 |
210402s9999 xx 000 0 und d |
020 |
|
|
|c 18000
|
082 |
|
|
|a 632.7
|
082 |
|
|
|b L104
|
100 |
|
|
|a Trương, Xuân Lam
|
245 |
|
0 |
|a Bọ xít bắt mồi trên một số cây trồng ở miền Bắc Việt (Bọ xít bắt mồi - Thiên địch đối với sâu hại cây trồng)
|
245 |
|
0 |
|c Trương Xuân Lam, Vũ Quang Côn
|
260 |
|
|
|a Hà Nội
|
260 |
|
|
|b Nông nghiệp
|
260 |
|
|
|c 2004
|
650 |
|
|
|a Insect pests,Insects as carriers of diseases,plant diseases,Plants, protection of
|
904 |
|
|
|i Mai Loan
|
980 |
|
|
|a Trung tâm Học liệu Trường Đại học Cần Thơ
|